Khi mắc bệnh bạch hầu, người bệnh thường có các triệu chứng tương đồng với cảm lạnh thông thường. Bệnh này xuất phát từ vi khuẩn Corynebacterium Diphtheriae, gây nhiễm trùng hệ hô hấp và nhiều bộ phận khác trong cơ thể. Đây là một tình trạng nghiêm trọng, và thông tin chi tiết sẽ được trình bày trong bài viết dưới đây.
Tìm hiểu về bệnh bạch hầu
Theo Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết, bệnh bạch hầu do vi khuẩn Corynebacterium Diphtheriae gây ra. Đây là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính có thể ảnh hưởng đến hệ hô hấp và niêm mạc khác trong cơ thể như da, mắt và thậm chí cả cơ quan sinh dục.
Khi nhiễm trùng xuất hiện ở các vùng như mũi, họng, vi khuẩn tạo thành một lớp màng màu trắng xám, gọi là bạch hầu. Khi lớp màng này lan rộng đến vùng thanh quản và khí quản, nó gây sưng phù, gây khó thở và nghẹt thở. Ở trẻ em, đặc biệt là dưới 15 tuổi, bệnh có thể gây liệt cơ và viêm cơ tim, tăng nguy cơ tử vong.
Bệnh bạch hầu có thể lây lan qua ba con đường chính:
- Lây qua không khí: vi khuẩn có thể tồn tại trong giọt bắn từ người nhiễm. Khi hoặc nói chuyện, những giọt này chứa vi khuẩn có thể lan ra môi trường và khi người khác hít phải, họ có thể bị nhiễm.
- Lây qua máu hoặc vết thương: tiếp xúc với máu hoặc vết thương của người bị nhiễm cũng có thể là nguồn lây nhiễm.
- Lây truyền gián tiếp: khi tiếp xúc với các vật dụng, bề mặt có chứa vi khuẩn.
Hiện đã có thuốc điều trị bệnh này, nhưng nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng tại các cơ quan như tim, thận hoặc hệ thống thần kinh trung ương.
Các triệu chứng của bệnh bạch hầu
Khoảng sau 2 – 5 ngày từ khi nhiễm vi khuẩn, bệnh bạch hầu thường có những dấu hiệu như sau:
- Sưng tuyến cổ.
- Hoặc khàn giọng hoặc đau họng.
- Hiện tượng giả mạc ở hai bên của họng, có màu đen, xám, hoặc trắng ngà, dính và dai, có thể gây ra chảy máu.
- Thở nhanh, thở gấp, khó thở.
- Sốt và cảm giác lạnh.
- Chảy nước mũi nhiều.
- Cảm giác không thoải mái.
Có những trường hợp khi mới mắc bệnh không có những dấu hiệu rõ ràng, dẫn đến việc bệnh dễ lây lan trong cộng đồng vì người mắc không nhận ra mình bị nhiễm vi khuẩn.
Những biến chứng nguy hiểm của bệnh bạch hầu
Theo Giảng viên Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết, nếu không có phương pháp điều trị, bệnh nhân có thể phải đối mặt với những biến chứng sau:
- Tổn thương đường hô hấp: Vi khuẩn bạch hầu sản xuất độc tố gây tổn thương nghiêm trọng cho mô và tế bào trong đường hô hấp. Nó tạo thành một lớp màng cứng màu xám, chứa vi khuẩn và tế bào chết, gây cản trở hoạt động hô hấp, gây khó thở và thở rít. Độc tố cũng có thể làm tê liệt cơ hô hấp.
- Tổn thương hệ thần kinh: Vi khuẩn có thể làm tổn thương dây thần kinh sọ, gây khó nuốt, khó nói, liệt cơ mắt và mất khả năng điều tiết ánh sáng. Nếu dây thần kinh ở chi được tổn thương, có thể gây yếu, liệt cơ.
- Viêm cơ tim: Vi khuẩn khi đi vào tuần hoàn máu có thể tổn hại tim và các cơ quan khác, gây đau và viêm cơ tim. Biến chứng nghiêm trọng nhất là suy tim sung huyết, có thể dẫn đến tử vong.
Phương pháp điều trị bệnh bạch hầu
Để điều trị bệnh bạch hầu, việc chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp là quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp điều trị thường được áp dụng:
Trung hòa độc tố:
Việc sử dụng khoảng 40.000 đơn vị kháng độc tố của vi khuẩn gây bệnh bạch hầu nhằm giảm nguy cơ tử vong.
Bệnh nhân cần được test thử dị ứng trước khi sử dụng loại kháng độc tố này vì có thể gây phản ứng quá mẫn.
Sử dụng kháng sinh:
Tiêm kháng sinh procaine benzylpenicillin cho trẻ nếu nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu.
Liều lượng khuyến cáo là 50mg/kg, duy trì điều trị trong 10 ngày.
Liệu pháp oxy:
Thở oxy chỉ áp dụng nếu có tắc nghẽn đường thở.
Đối với trẻ, đặt catheter mũi hay mũi hầu có thể làm tăng tình trạng tắc nghẽn đường thở.
Đặt nội khí quản (mở khí quản):
Chỉ đặt nội khí quản khi có tắc nghẽn hoàn toàn đường thở, nhưng thủ thuật này có nhược điểm làm bóng tróc giả mạc.
Các phương pháp hỗ trợ khác:
Khuyến khích trẻ ăn uống để nạp thêm dinh dưỡng.
Sử dụng paracetamol để giảm đau, hạ sốt nếu trẻ bị sốt.
Đặt ống sonde dạ dày nếu trẻ gặp khó khăn khi nhai nuốt.
Hạn chế việc ra vào thăm khám thường xuyên để tránh lây nhiễm.
Theo dõi:
Người bệnh cần được theo dõi định kỳ để đánh giá tình trạng hô hấp và xử lý nguy cơ tắc nghẽn đường thở kịp thời.