Bệnh tăng tiểu cầu là một rối loạn huyết học hiếm gặp nhưng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như tắc mạch hoặc chảy máu bất thường. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, các nguy cơ tiềm ẩn và phương pháp điều trị hiệu quả.

Định nghĩa và vai trò của tiểu cầu
Theo Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết, tiểu cầu là một thành phần quan trọng của máu, được tạo ra từ tủy xương cùng với hồng cầu và bạch cầu. Chúng đóng vai trò chính trong quá trình cầm máu và hình thành cục máu đông, giúp ngăn chặn chảy máu khi cơ thể bị tổn thương.
Khi mạch máu bị rách, tiểu cầu nhanh chóng tập trung tại vị trí tổn thương, kết dính với nhau và phối hợp với các protein đông máu để tạo thành cục máu đông, giúp bịt kín vết thương. Ngoài ra, tiểu cầu còn hỗ trợ sửa chữa mô tổn thương và tái tạo mạch máu, giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn.
Ở người khỏe mạnh, số lượng tiểu cầu dao động từ 150.000 đến 450.000 tiểu cầu/µL máu. Khi vượt quá mức này, tình trạng tăng tiểu cầu có thể xảy ra, cảnh báo những vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Tăng tiểu cầu là như thế nào? Có nguy hiểm không?
Hiểu rõ về bệnh tăng tiểu cầu giúp phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả
Tăng tiểu cầu là gì?
Tăng tiểu cầu là tình trạng cơ thể sản xuất quá nhiều tiểu cầu so với mức cần thiết. Dựa trên nguyên nhân, bệnh được chia thành hai loại:
- Tăng tiểu cầu nguyên phát: Do rối loạn tủy xương, khiến tiểu cầu tăng cao bất thường.
- Tăng tiểu cầu thứ phát: Xảy ra do bệnh lý khác như viêm nhiễm, ung thư, thiếu máu do thiếu sắt hoặc sau phẫu thuật.
Triệu chứng của tăng tiểu cầu
Người bệnh có thể gặp các dấu hiệu sau:
- Chảy máu bất thường ở mũi, lợi hoặc đường tiêu hóa.
- Xuất hiện vết bầm tím không rõ nguyên nhân.
- Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi kéo dài.
- Tê hoặc đau ở các chi.
- Một số trường hợp không có triệu chứng rõ ràng, chỉ phát hiện qua xét nghiệm máu.
Biến chứng nguy hiểm của tăng tiểu cầu
Nếu không kiểm soát, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như:
- Tắc mạch vi mạch: Dẫn đến đau và đỏ ở đầu chi, đau nửa đầu vùng mắt hoặc thiếu máu não cục bộ.
- Huyết khối mạch máu lớn: Làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu não, nhồi máu phổi.
- Chảy máu: Do thiếu hụt yếu tố von Willebrand, dẫn đến rối loạn đông máu.
Phương pháp điều trị tăng tiểu cầu

Giảng viên Cao đẳng Dược TPHCM cũng cho biết thêm, việc điều trị tăng tiểu cầu tùy thuộc vào mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Điều trị bằng thuốc
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu: Aspirin liều thấp giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Thuốc giảm sản xuất tiểu cầu: Dùng trong trường hợp tăng tiểu cầu nguyên phát hoặc khi có nguy cơ biến chứng cao.
- Thuốc điều trị bệnh nền: Nếu tiểu cầu tăng thứ phát do nhiễm trùng hoặc viêm, việc điều trị nguyên nhân gốc sẽ giúp cải thiện tình trạng này.
Gạn tách tiểu cầu
Trong những trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định phương pháp lọc tiểu cầu để giảm nhanh số lượng tiểu cầu trong máu, hạn chế nguy cơ tắc mạch hoặc xuất huyết.
Thay đổi lối sống hỗ trợ điều trị
Chế độ ăn uống:
- Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và omega-3 như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá hồi, cá ngừ, hạt lanh.
- Hạn chế thực phẩm chứa nhiều đường, chất béo bão hòa và đồ ăn nhanh để giảm nguy cơ rối loạn chức năng máu.
Tập thể dục đều đặn:
Các bài tập như đi bộ, yoga, bơi lội hoặc đạp xe giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm nguy cơ huyết khối.
Tránh chất kích thích:
Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia để tránh ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và hoạt động của tiểu cầu.
Kiểm soát căng thẳng:
Giữ tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc để hạn chế ảnh hưởng tiêu cực đến tủy xương.
Theo dõi sức khỏe định kỳ
Người bệnh nên xét nghiệm máu 2 lần/năm để kiểm soát số lượng tiểu cầu, giúp phát hiện và xử trí kịp thời các bất thường.
Tóm lại, dù không phổ biến, bệnh tăng tiểu cầu có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và tuân thủ phác đồ điều trị sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.